LOẠI XE |
HÀ NỘI – NỘI BÀI |
NỘI BÀI – HÀ NỘI |
KHỨ HỒI |
---|---|---|---|
Xe 5 chỗ |
Từ 200.000đ |
Từ 250.000đ |
Từ 430.000đ |
Xe 7 chỗ |
Từ 250.000đ |
Từ 300.000đ |
Từ 500.000đ |
Xe 16 chỗ |
Từ 400.000đ |
Từ 450.000đ |
Từ 800.000đ |
Xe 29 chỗ |
Từ 800.000đ |
Từ 900.000đ |
Từ 1.600.000đ |
VỊ TRÍ |
4–5 CHỖ |
7 CHỖ |
16 CHỖ |
CHIỀU HÀ NỘI ĐI NỘI BÀI |
|||
Tây Hồ |
200 |
250 |
450 |
Hoàn Kiếm |
220 |
270 |
450 |
Đống Đa |
230 |
280 |
450 |
Cầu Giấy |
230 |
280 |
450 |
Long Biên |
220 |
270 |
450 |
Hai Bà Trưng |
220 |
270 |
450 |
Hà Đông |
250 |
300 |
550 |
Thanh Xuân |
230 |
280 |
500 |
Hoàng Mai |
250 |
300 |
550 |
Thanh trì |
300 |
350 |
550 |
Hoài Đức |
300 |
350 |
600 |
Chương Mỹ |
400 |
450 |
650 |
CHIỀU NỘI BÀI VỀ HÀ NỘI |
|||
Tây Hồ |
250 |
300 |
500 |
Hoàn Kiếm |
270 |
320 |
500 |
Đống Đa |
280 |
330 |
500 |
Cầu Giấy |
280 |
330 |
500 |
Long Biên |
270 |
320 |
500 |
Hai Bà Trưng |
270 |
320 |
500 |
Hà Đông |
300 |
350 |
600 |
Thanh Xuân |
280 |
330 |
650 |
Hoàng Mai |
300 |
350 |
600 |
Thanh trì |
350 |
400 |
650 |
Hoài Đức |
350 |
400 |
650 |
Chương Mỹ |
450 |
500 |
700 |
TAXI SÂN BAY 2 CHIỀU |
|||
Tây Hồ |
450 |
500 |
850 |
Hoàn Kiếm |
450 |
500 |
850 |
Đống Đa |
450 |
500 |
850 |
Cầu Giấy |
450 |
500 |
850 |
Long Biên |
450 |
500 |
850 |
Hai Bà Trưng |
450 |
500 |
900 |
Hà Đông |
550 |
600 |
900 |
Thanh Xuân |
500 |
550 |
850 |
Hoàng Mai |
550 |
600 |
900 |
Thanh trì |
550 |
650 |
950 |
Hoài Đức |
600 |
650 |
950 |
Chương Mỹ |
650 |
700 |
1000 |
TAXI SÂN BAY NỘI BÀI – ĐI TỈNH
TUYẾN ĐƯỜNG |
XE 4-5 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
Nội Bài–Bắc Ninh |
400 |
540 |
2.100 |
Nội Bài–Thái Nguyên |
500 |
700 |
2.600 |
Nội Bài–Hưng Yên |
550 |
700 |
2.600 |
Nội Bài–Hà Nam |
550 |
700 |
2.600 |
Nội Bài–Bắc Giang |
585 |
715 |
2.100 |
Nội Bài–Phú Thọ |
610 |
890 |
3.100 |
Nội Bài–Hòa Bình |
970 |
1.230 |
1.800 |
Nội Bài–Tuyên Quang |
970 |
1.330 |
1.100 |
Nội Bài–Nam Định |
1.040 |
1.320 |
1.400 |
Nội Bài–Ninh Bình |
1.130 |
1.430 |
2.100 |